gourd
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡɔrd/
Danh từ
[sửa]gourd /ˈɡɔrd/
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "gourd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡuʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gourd /ɡuʁ/ |
gourds /ɡuʁ/ |
Giống cái | gourd /ɡuʁ/ |
gourds /ɡuʁ/ |
gourd /ɡuʁ/
- Rét cóng.
- Avoir les mains gourdes — tay rét cóng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "gourd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)