Bước tới nội dung

nậm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nə̰ʔm˨˩nə̰m˨˨nəm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nəm˨˨nə̰m˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nậm

  1. Thứ bình nhỏ bằng sứ hay bằng sành dùng để đựng rượu.

Từ đảo chữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]