grêle
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡʁɛl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | grêle /ɡʁɛl/ |
grêles /ɡʁɛl/ |
Giống cái | grêle /ɡʁɛl/ |
grêles /ɡʁɛl/ |
grêle /ɡʁɛl/
- Mảnh, mảnh khảnh.
- Jambes grêles — chân mảnh khảnh
- Lanh lảnh.
- Voix grêle — giọng lanh lảnh
- intestin grêle — (giải phẫu) học ruột non
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
grêle /ɡʁɛl/ |
grêles /ɡʁɛl/ |
grêle gc /ɡʁɛl/
- Mưa đá.
- (Nghĩa bóng) Trận, loạt, tràng.
- Une grêle d’injures — một tràng chửi rủa
- comme la grêle — tới tấp
Tham khảo[sửa]
- "grêle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)