grace note
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡreɪs.ˈnoʊt/
Danh từ
[sửa]grace note (số nhiều grace notes)
Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "grace note", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
grace note (số nhiều grace notes)