Bước tới nội dung

graillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁa.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
graillon
/ɡʁa.jɔ̃/
graillons
/ɡʁa.jɔ̃/

graillon /ɡʁa.jɔ̃/

  1. Mùi khét (mỡ cháy).
  2. Những miếng mỡ rán còn lại trên đĩa (không ăn hết).
  3. Đờm đặc.

Tham khảo

[sửa]