granger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡreɪn.dʒɜː/

Danh từ[sửa]

granger /ˈɡreɪn.dʒɜː/

  1. Người quản lý ấp trại.
  2. Nông dân trong áp trại.

Tham khảo[sửa]