gratter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡʁa.te/

Ngoại động từ[sửa]

gratter ngoại động từ /ɡʁa.te/

  1. Gãi.
    Gratter le dos — gãi lưng
  2. Cạo, cào, nạo.
    Gratter un mur — cạo tường
    Les poules grattent le fumier — gà cào đống phân
    Vin qui gratte le gosier — (Nghĩa bóng) rượu uống cào họng
  3. (Thân mật) Kiếm chác, bớt xén.
    Rien à gratter — không kiếm chác gì ở đấy được
  4. (Thể thao) Vượt.
    Coureur cycliste qui gratte ses concurrents — người đua xe đạp vượt đối thủ
    gratter la terre — cày nông
    gratter la terre avec ses ongles — đành chịu vất vả
    gratter le papier — làm nghề cạo giấy; Xem gratte papier
    gratter le pavé — khốn khổ

Nội động từ[sửa]

gratter nội động từ /ɡʁa.te/

  1. Cào cào.
    Gratter à la porte — cào cào ngoài cửa
  2. Gãi.
    Gratter de la guitare — gãi đàn ghita (chơi ghita tồi)
  3. (Thông tục) Làm việc.

Tham khảo[sửa]