graver
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡreɪ.vɜː/
Danh từ
[sửa]graver /ˈɡreɪ.vɜː/
Tham khảo
[sửa]- "graver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁa.ve/
Ngoại động từ
[sửa]graver ngoại động từ /ɡʁa.ve/
- Khắc, trổ.
- Graver une figure sur du marbre — khắc một hình vào đá cẩm thạch
- Khắc sâu.
- Graver dans son cœur — khắc sâu vào lòng
- Ghi rõ, để dấu vết.
- L’ennui qui s’est gravé sur son visage — mối sầu ghi rõ trên khuôn mặt anh ta! graver un disque ghi âm một đĩa hát
Tham khảo
[sửa]- "graver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)