Bước tới nội dung

graver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡreɪ.vɜː/

Danh từ

[sửa]

graver /ˈɡreɪ.vɜː/

  1. Thợ chạm, thợ khắc.
  2. Dao trổ, dao chạm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁa.ve/

Ngoại động từ

[sửa]

graver ngoại động từ /ɡʁa.ve/

  1. Khắc, trổ.
    Graver une figure sur du marbre — khắc một hình vào đá cẩm thạch
  2. Khắc sâu.
    Graver dans son cœur — khắc sâu vào lòng
  3. Ghi rõ, để dấu vết.
    L’ennui qui s’est gravé sur son visage — mối sầu ghi rõ trên khuôn mặt anh ta! graver un disque ghi âm một đĩa hát

Tham khảo

[sửa]