Bước tới nội dung

gregarious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡrɪ.ˈɡɛr.i.əs/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

gregarious /ɡrɪ.ˈɡɛr.i.əs/

  1. Sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ); sống thành tập thể (người).
  2. Thích đàm đúm, thích giao du.

Tham khảo

[sửa]