Bước tới nội dung

grenu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁə.ny/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực grenu
/ɡʁə.ny/
grenus
/ɡʁə.ny/
Giống cái grenue
/ɡʁə.ny/
grenues
/ɡʁə.ny/

grenu /ɡʁə.ny/

  1. Sai hạt.
    Epi grenu — bông sai hạt
  2. Nổi hạt, nổi cát.
    Cuir grenu — da thuộc nổi hạt
    Roche grenue — (địa lý; địa chất) đá nổi hạt

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grenu
/ɡʁə.ny/
grenus
/ɡʁə.ny/

grenu /ɡʁə.ny/

  1. Mặt nổi hạt, vẻ nổi hạt.
    Le grenu d’un marbre — mặt nổi hạt của đá hoa

Tham khảo

[sửa]