grimacer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡrɪ.mə.sɜː/

Danh từ[sửa]

grimacer /ˈɡrɪ.mə.sɜː/

  1. Người hay nhăn nhó.
  2. Người hay làm bộ điệu, người màu mè ỏng ẹo.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡʁi.ma.se/

Nội động từ[sửa]

grimacer nội động từ /ɡʁi.ma.se/

  1. Nhăn mặt, nhăn nhó.
  2. Nhăn nheo, nhàu nát (quần áo).

Ngoại động từ[sửa]

grimacer ngoại động từ /ɡʁi.ma.se/

  1. Gượng gạo, giả đò.
    Grimacer un sourire — gượng cười

Tham khảo[sửa]