Bước tới nội dung

grog

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡrɑːɡ/

Danh từ

[sửa]

grog /ˈɡrɑːɡ/

  1. Grôc (rượu nặng pha nước).

Nội động từ

[sửa]

grog nội động từ /ˈɡrɑːɡ/

  1. Uống grôc.

Ngoại động từ

[sửa]

grog ngoại động từ /ˈɡrɑːɡ/

  1. Pha grôc.
  2. Tráng (súc) (thùng rượu) bằng nước sôi (để lấy hết rượu).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁɔɡ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grog
/ɡʁɔɡ/
grogs
/ɡʁɔɡ/

grog /ɡʁɔɡ/

  1. Rượu groc (rượu trắng pha nươsc nóng, chanh, đường).

Tham khảo

[sửa]