Bước tới nội dung

grosseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁɔ.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grosseur
/ɡʁɔ.sœʁ/
grosseurs
/ɡʁɔ.sœʁ/

grosseur gc /ɡʁɔ.sœʁ/

  1. Sự to lớn.
  2. Độ lớn.
    Des fils de grosseur différente — những sợi có độ lớn khác nhau
  3. Chỗ sưng, cục u.
    Avoir une grosseur à l’aine — sưng ở bẹn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]