Bước tới nội dung

petitesse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ti.tɛs/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
petitesse
/pə.ti.tɛs/
petitesses
/pə.ti.tɛs/

petitesse gc /pə.ti.tɛs/

  1. Sự bé nhỏ.
    Petitesse de la taille — thân hình bé nhỏ
  2. Sự hèn hạ, sự nhỏ mọn; điều hèn hạ, điều nhỏ mọn.
    Petitesse d’esprit — trí óc nhỏ mọn
    Le mépris des petiesses — sự khinh thường những điều nhỏ mọn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]