petitesse
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pə.ti.tɛs/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
petitesse /pə.ti.tɛs/ |
petitesses /pə.ti.tɛs/ |
petitesse gc /pə.ti.tɛs/
- Sự bé nhỏ.
- Petitesse de la taille — thân hình bé nhỏ
- Sự hèn hạ, sự nhỏ mọn; điều hèn hạ, điều nhỏ mọn.
- Petitesse d’esprit — trí óc nhỏ mọn
- Le mépris des petiesses — sự khinh thường những điều nhỏ mọn
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "petitesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)