Bước tới nội dung

grossissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁɔ.sis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grossissement
/ɡʁɔ.sis.mɑ̃/
grossissement
/ɡʁɔ.sis.mɑ̃/

grossissement /ɡʁɔ.sis.mɑ̃/

  1. Sự to thêm, sự lớn thêm.
    Grossissement anormal d’une personne — sự lớn lên không bình thường của một người
  2. Độ phóng đại.
    Loupe à fort grossissement — kính lúp có độ phóng đại lớn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]