Bước tới nội dung

gruel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡruː.əl/

Danh từ

[sửa]

gruel /ˈɡruː.əl/

  1. Cháo (cho người ốm); cháo suông.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]