gruel
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
gruel /ˈɡruː.əl/
Thành ngữ[sửa]
- to have (get) one's gruel:
- (Thông tục) Bị phạt.
- Bị đánh thua liểng xiểng.
- Bị giết.
- to give somebody his gruel:
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)