tomber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɔ̃.be/

Nội động từ[sửa]

tomber nội động từ /tɔ̃.be/

  1. Ngã.
    Il a voulu courir et il est tombé — nó muốn chạy và đã ngã
  2. Sa vào, rơi vào.
    Tomber dans un piège — sa vào bẫy
    Tomber dans le trivial — sa vào vòng tục tĩu
    Tomber dans l’indigence — rơi vào cảnh nghèo khó
    Tomber aux mains de l’ennemi — rơi vào tay địch
    Cette lettre m’est tombée entre les mains — cái thơ này tự nhiên vào tay tôi
  3. Trúng vào, nhằm vào.
    Fête qui tombe sur le lundi — ngày lễ trúng vào thứ hai
    Le sort tomba sur lui — rút thăm trúng vào anh ta
  4. Trở nên (nhiều khi không dịch).
    Tomber malade — ốm, mắc bệnh
    Tomber en syncope — ngất đi
    Tomber amoureux de quelqu'un — phải lòng ai
  5. Ngả mình xuống, ngả mình vào; sụp mình.
    Tomber sur un lit — ngả mình xuống giường
    Tomber dans les bras de quelqu'un — ngả vào cánh tay ai
    Tomber aux pieds de quelqu'un — sụp mình xuống chân ai
  6. Gặp phải, gặp.
    Arrivé à la lisière du bois, on tombe sur une prairie — đến bìa rừng người ta gặp một đồng cỏ
  7. Xông vào, nhảy vào.
    Tomber sur l’ennemi — xông vào quân địch
  8. Rơi, rụng.
    La pluie tombe — mưa rơi
    Des fruits qui tombent — quả rụng
  9. Rủ xuống.
    Sa chevelure lui tombe sur les épaules — tóc chị ta rủ xuống vai
  10. Tan đi, hết đi; yếu đi, giảm đi; tàn đi.
    Des illusions qui tombent — ảo tưởng tan đi
    Difficultés qui tombent — khó khăn hết đi
    Le vent tombe — gió yếu đi
    La fièvre tombe — sốt giảm đi
    La conversation tomba — trò chuyện tàn đi
  11. Thất bại; đổ.
    Pièce qui tombe — vở kịch thất bại
    Le ministère tombe — nội các đổ
  12. Sa đọa.
    Une femme qui tombe — một phụ nữ sa đọa
    faire tomber la conversation sur — hướng câu chuyện về
    laisser tomber quelqu'un — xem laisser
    laisser tomber un regard sur — nhìn (với một tình cảm nào đó)
    les bras m’en tombent — xem bras
    tomber à genoux — quỳ xuống
    tomber à glace — (bếp núc) cô lại
    tomber à l’eau — xem eau
    tomber à rien — không còn gì
    tomber bien — đến đúng lúc, làm đúng lúc
    tomber d’accord — xem accord
    tomber de Charybde en Scylla — tránh vỏ dưa, phải vỏ dừa
    tomber de fatigue — mệt lử
    tomber de la lune; tomber des nues — bỡ ngỡ (như từ trên trời rơi xuống)
    tomber de sommeil — xem sommeil
    tomber de son long; tomber de tout son long — xem long
    tomber du ciel — xem ciel
    tomber en faute — mắc khuyết điểm
    tomber en pièces — vỡ tan tành; rách bươm
    tomber en poussière — tan thành bụi
    tomber en ruine — đổ nát
    tomber mal — đến không phải lúc
    tomber raide mort — xem raide
    tomber sous la patte de quelqu'un — xem patte
    tomber sous le sens — xem sens

Ngoại động từ[sửa]

tomber ngoại động từ /tɔ̃.be/

  1. (Thân mật) Đánh ngã.
    Lutteur qui tombe tous ses adversaires — độ vật đánh ngã tất cả đối thủ
  2. (Thân mật) Thắng (địch thủ).
  3. (Thông tục) Quyến rũ (phụ nữ).
    tomber la veste — (thân mật) cởi áo ngoài

Tham khảo[sửa]