attraper
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /at.ʁa.pe/
Ngoại động từ[sửa]
attraper ngoại động từ /at.ʁa.pe/
- Đánh bẫy được.
- Attraper un loup — đánh bẫy được con chó sói
- Tóm được.
- Attraper un voleur — tóm được tên kẻ cắp
- Đuổi kịp.
- Attraper le tramway — đuổi kịp xe điện
- Bắt quả tang.
- Lừa phỉnh.
- Se laisser attraper par un fripon — bị một tên vô lại lừa phỉnh
- Bị, mắc, nhiễm.
- Attraper un coup — bị đánh bất ngờ
- Attraper froid — nhiễm lạnh, bị cảm
- Bắt chước.
- Attraper la manière d’un auteur — bắt chước cách viết của một tác giả
- Trách mắng.
- Se faire attraper pour un retard — bị trách mắng vì chậm trễ
- s’attraper — lây nhiễm, lây lan (bệnh)
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "attraper". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)