guigne
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡiɲ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
guigne /ɡiɲ/ |
guignes /ɡiɲ/ |
guigne gc /ɡiɲ/
- (Thân mật) Vận rủi, số đen.
- Anh đào dài xuống.
- se soucier de quelque chose comme d’une guigne — quan tâm rất ít đến điều gì
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "guigne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)