guillemet

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

guillemet (số nhiều guillemets)

  1. Dấu "«" hoặc "»", đôi khi được dùng thay cho dấu ngoặc kép tương ứng "" - "".

Tham khảo[sửa]

  • guillemet”, Dictionary.com Unabridged, v1.0.1, Lexico Publishing Group, 2006.


Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡij.mɛ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
guillemet
/ɡij.mɛ/
guillemets
/ɡij.mɛ/

guillemet /ɡij.mɛ/

  1. Dấu ngoặc kép.

Tham khảo[sửa]