guillemet
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]guillemet (số nhiều guillemets)
Tham khảo
[sửa]“guillemet”, trong Dictionary.com Unabridged, Dictionary.com, LLC, 1995–nay.
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡij.mɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
guillemet /ɡij.mɛ/ |
guillemets /ɡij.mɛ/ |
guillemet gđ /ɡij.mɛ/
Tham khảo
[sửa]- "guillemet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)