Bước tới nội dung

gác kinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣaːk˧˥ kïŋ˧˧ɣa̰ːk˩˧ kïn˧˥ɣaːk˧˥ kɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaːk˩˩ kïŋ˧˥ɣa̰ːk˩˧ kïŋ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

gác kinh

  1. Cái gác viết kinh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]