góc vuông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣawk˧˥ vuəŋ˧˧ɣa̰wk˩˧ juəŋ˧˥ɣawk˧˥ juəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣawk˩˩ vuəŋ˧˥ɣa̰wk˩˧ vuəŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

góc vuông

  1. Hình tạo thành bởi hai đường thẳng góc.
  2. Góc bằng 900.

Dịch[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]