Bước tới nội dung

góp gió thành bão

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɔp˧˥˧˥ tʰa̤jŋ˨˩ ɓaʔaw˧˥ɣɔ̰p˩˧ jɔ̰˩˧ tʰan˧˧ ɓaːw˧˩˨ɣɔp˧˥˧˥ tʰan˨˩ ɓaːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɔp˩˩ ɟɔ˩˩ tʰajŋ˧˧ ɓa̰ːw˩˧ɣɔp˩˩ ɟɔ˩˩ tʰajŋ˧˧ ɓaːw˧˩ɣɔ̰p˩˧ ɟɔ̰˩˧ tʰajŋ˧˧ ɓa̰ːw˨˨

Tục ngữ

[sửa]

góp gió thành bão

  1. Những cơn gió nhỏ gom lại tạo nên cơn bão.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)