Bước tới nội dung

gót giày

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɔt˧˥ za̤j˨˩ɣɔ̰k˩˧ jaj˧˧ɣɔk˧˥ jaj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɔt˩˩ ɟaj˧˧ɣɔ̰t˩˧ ɟaj˧˧

Định nghĩa

[sửa]

gót giày

  1. Phần caophía sau đế giày.
    Nện gót giày dưới gạch.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]