Bước tới nội dung

gấm vóc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣəm˧˥ vawk˧˥ɣə̰m˩˧ ja̰wk˩˧ɣəm˧˥ jawk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣəm˩˩ vawk˩˩ɣə̰m˩˧ va̰wk˩˧

Danh từ

[sửa]

gấm vóc

  1. Hàng dệt quí giá nói chung.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]