gờn gợn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣə̤ːn˨˩ ɣə̰ːʔn˨˩ | ɣəːŋ˧˧ ɣə̰ːŋ˨˨ | ɣəːŋ˨˩ ɣəːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣəːn˧˧ ɣəːn˨˨ | ɣəːn˧˧ ɣə̰ːn˨˨ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
[sửa]gờn gợn
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "gờn gợn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)