hà y

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤ː˨˩ i˧˧haː˧˧ i˧˥haː˨˩ i˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haː˧˧ i˧˥haː˧˧ i˧˥˧

Danh từ[sửa]

hà y

  1. Áo mầu ráng trời.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]