Bước tới nội dung

hàm ân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤ːm˨˩ ən˧˧haːm˧˧ əŋ˧˥haːm˨˩ əŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːm˧˧ ən˧˥haːm˧˧ ən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

hàm ân

  1. là từ diễn tả ơn nghĩa của ai đó cho một người nào đó.


Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)