Bước tới nội dung

hàng không vũ trụ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤ːŋ˨˩ xəwŋ˧˧ vuʔu˧˥ ʨṵʔ˨˩haːŋ˧˧ kʰəwŋ˧˥ ju˧˩˨ tʂṵ˨˨haːŋ˨˩ kʰəwŋ˧˧ ju˨˩˦ tʂu˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːŋ˧˧ xəwŋ˧˥ vṵ˩˧ tʂu˨˨haːŋ˧˧ xəwŋ˧˥ vu˧˩ tʂṵ˨˨haːŋ˧˧ xəwŋ˧˥˧ vṵ˨˨ tʂṵ˨˨

Danh từ

[sửa]

hàng không vũ trụ

  1. Khoa học và kĩ thuật về việc bay trong vũ trụ.