hàng không vũ trụ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̤ːŋ˨˩ xəwŋ˧˧ vuʔu˧˥ ʨṵʔ˨˩ | haːŋ˧˧ kʰəwŋ˧˥ ju˧˩˨ tʂṵ˨˨ | haːŋ˨˩ kʰəwŋ˧˧ ju˨˩˦ tʂu˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːŋ˧˧ xəwŋ˧˥ vṵ˩˧ tʂu˨˨ | haːŋ˧˧ xəwŋ˧˥ vu˧˩ tʂṵ˨˨ | haːŋ˧˧ xəwŋ˧˥˧ vṵ˨˨ tʂṵ˨˨ |
Danh từ
[sửa]- Khoa học và kĩ thuật về việc bay trong vũ trụ.