hành biên
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̤jŋ˨˩ ɓiən˧˧ | han˧˧ ɓiəŋ˧˥ | han˨˩ ɓiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hajŋ˧˧ ɓiən˧˥ | hajŋ˧˧ ɓiən˧˥˧ |
Động từ[sửa]
hành biên
- Đi ra ngoài biên thùy.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hành biên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)