Bước tới nội dung

hémophile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mɔ.fil/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hémophile
/e.mɔ.fil/
hémophiles
/e.mɔ.fil/
Giống cái hémophile
/e.mɔ.fil/
hémophiles
/e.mɔ.fil/

hémophile /e.mɔ.fil/

  1. (Y học) Bị bệnh ưa chảy máu.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít hémophile
/e.mɔ.fil/
hémophiles
/e.mɔ.fil/
Số nhiều hémophile
/e.mɔ.fil/
hémophiles
/e.mɔ.fil/

hémophile /e.mɔ.fil/

  1. (Y học) Người bị bệnh ưa chảy máu.

Tham khảo

[sửa]