hémophile
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.mɔ.fil/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hémophile /e.mɔ.fil/ |
hémophiles /e.mɔ.fil/ |
Giống cái | hémophile /e.mɔ.fil/ |
hémophiles /e.mɔ.fil/ |
hémophile /e.mɔ.fil/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | hémophile /e.mɔ.fil/ |
hémophiles /e.mɔ.fil/ |
Số nhiều | hémophile /e.mɔ.fil/ |
hémophiles /e.mɔ.fil/ |
hémophile /e.mɔ.fil/
Tham khảo
[sửa]- "hémophile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)