hérissé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /he.ʁi.se/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực hérissé
/he.ʁi.se/
hérissés
/he.ʁi.se/
Giống cái hérissée
/he.ʁi.se/
hérissées
/he.ʁi.se/

hérissé /he.ʁi.se/

  1. Dựng ngược, dựng đứng.
    Cheveux hérissés — tóc dựng ngược
  2. Tua tủa.
    Bataillon hérissé de baïonnettes — một tiểu đoàn tua tủa lưỡi lê
  3. (Nghĩa bóng) Gay cấn; gai ngạnh.
    Homme hérissé — người gai ngạnh

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]