Bước tới nội dung

hình học họa hình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
hình học họa hình

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hï̤ŋ˨˩ ha̰ʔwk˨˩ hwa̰ːʔ˨˩ hï̤ŋ˨˩hïn˧˧ ha̰wk˨˨ hwa̰ː˨˨ hïn˧˧hɨn˨˩ hawk˨˩˨ hwaː˨˩˨ hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hïŋ˧˧ hawk˨˨ hwa˨˨ hïŋ˧˧hïŋ˧˧ ha̰wk˨˨ hwa̰˨˨ hïŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

hình học họa hình, hình học hoạ hình

  1. Môn hình học nghiên cứu các phương pháp vẽ các vật thể ba chiều trên mặt phẳng.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]