hòa thượng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwa̤ː˨˩ tʰɨə̰ʔŋ˨˩ | hwaː˧˧ tʰɨə̰ŋ˨˨ | hwaː˨˩ tʰɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwa˧˧ tʰɨəŋ˨˨ | hwa˧˧ tʰɨə̰ŋ˨˨ |
Danh từ
[sửa]hòa thượng
- Vị sư cao cấp trong Phật giáo.
- Đi tu mãi mới được lên hòa thượng.
Dịch
[sửa]- Tiếng Phạn: upādhyāya, the Most Venerable Master
- Tiếng Trung Quốc: 和尚