Bước tới nội dung

hòn dái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hɔ̤n˨˩ zaːj˧˥hɔŋ˧˧ ja̰ːj˩˧hɔŋ˨˩ jaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɔn˧˧ ɟaːj˩˩hɔn˧˧ ɟa̰ːj˩˧

Danh từ

[sửa]

hòn dái

  1. (Kng.) . Tinh hoàn.

Tham khảo

[sửa]