Bước tới nội dung

hăm bơ gơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Từ tiếng Anh hamburger.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ham˧˧ ɓəː˧˧ ɣəː˧˧ham˧˥ ɓəː˧˥ ɣəː˧˥ham˧˧ ɓəː˧˧ ɣəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ham˧˥ ɓəː˧˥ ɣəː˧˥ham˧˥˧ ɓəː˧˥˧ ɣəː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

hăm-bơ-gơ

  1. Xăng-đuých Hamburg.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]