hamburger
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhæm.bɜː.ɡə/
Danh từ
[sửa]hamburger /ˈhæm.bɜː.ɡə/
Tham khảo
[sửa]- "hamburger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.bœʁ.ɡœʁ/
![]() | [ɑ̃.bœʁ.ɡœʁ] |
![]() | [am.bœʁ.ɡœʁ] |
![]() | [am.bɚ.ɡɚ] |
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/4d/Cheeseburger.jpg/220px-Cheeseburger.jpg)
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hamburger /ɑ̃.bœʁ.ɡœʁ/ |
hamburgers /ɑ̃.bœʁ.ɡœʁ/ |
hamburger gđ /ɑ̃.bœʁ.ɡœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "hamburger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)