hamburger
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhæm.bɜː.ɡə/
Danh từ[sửa]
hamburger /ˈhæm.bɜː.ɡə/
Tham khảo[sửa]
- "hamburger". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.bœʁ.ɡœʁ/
![]() | [ɑ̃.bœʁ.ɡœʁ] |
![]() | [am.bœʁ.ɡœʁ] |
![]() | [am.bɚ.ɡɚ] |

Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hamburger /ɑ̃.bœʁ.ɡœʁ/ |
hamburgers /ɑ̃.bœʁ.ɡœʁ/ |
hamburger gđ /ɑ̃.bœʁ.ɡœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "hamburger". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)