Bước tới nội dung

hơi hơi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
həːj˧˧ həːj˧˧həːj˧˥ həːj˧˥həːj˧˧ həːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həːj˧˥ həːj˧˥həːj˧˥˧ həːj˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

hơi hơi

  1. Một , chút.
    Tiết trời đã hơi hơi lạnh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]