Bước tới nội dung

hương cống

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 鄉貢. Trong đó: (“hương”: làng); (“cống”: tiến cử).

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hɨəŋ˧˧ kəwŋ˧˥hɨəŋ˧˥ kə̰wŋ˩˧hɨəŋ˧˧ kəwŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɨəŋ˧˥ kəwŋ˩˩hɨəŋ˧˥˧ kə̰wŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

hương cống

  1. Từ dùng để chỉ cử nhân trước thời vua Gia Long.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]