Bước tới nội dung

hương tục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hɨəŋ˧˧ tṵʔk˨˩hɨəŋ˧˥ tṵk˨˨hɨəŋ˧˧ tuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɨəŋ˧˥ tuk˨˨hɨəŋ˧˥ tṵk˨˨hɨəŋ˧˥˧ tṵk˨˨

Danh từ

[sửa]

hương tục

  1. Phong tục trong làng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]