Bước tới nội dung

hư ngụy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ŋwḭʔ˨˩˧˥ ŋwḭ˨˨˧˧ ŋwi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ŋwi˨˨˧˥ ŋwḭ˨˨˧˥˧ ŋwḭ˨˨

Định nghĩa

[sửa]

hư ngụy

  1. Giả dối.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]