Bước tới nội dung

hưng hửng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hɨŋ˧˧ hɨ̰ŋ˧˩˧hɨŋ˧˥ hɨŋ˧˩˨hɨŋ˧˧ hɨŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɨŋ˧˥ hɨŋ˧˩hɨŋ˧˥˧ hɨ̰ʔŋ˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

hưng hửng

  1. Hơi hửng.
    Trời hưng hửng sáng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]