Bước tới nội dung

hưu quan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiw˧˧ kwaːn˧˧hɨw˧˥ kwaːŋ˧˥hɨw˧˧ waːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɨw˧˥ kwaːn˧˥hɨw˧˥˧ kwaːn˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hưu quan

  1. Quan đã về hưu trí.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]