Bước tới nội dung

hạ bì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ha̰ːʔ˨˩ ɓi̤˨˩ha̰ː˨˨ ɓi˧˧haː˨˩˨ ɓi˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
haː˨˨ ɓi˧˧ha̰ː˨˨ ɓi˧˧

Danh từ

[sửa]

hạ bì

  1. Lớp cuối cùngda trong ba lớp thượng bì, trung bì và hạ bì.

Dịch

[sửa]