Bước tới nội dung

hạ ngục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːʔ˨˩ ŋṵʔk˨˩ha̰ː˨˨ ŋṵk˨˨haː˨˩˨ ŋuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haː˨˨ ŋuk˨˨ha̰ː˨˨ ŋṵk˨˨

Động từ[sửa]

  1. Cho vào tù ngục để giam giữ.