Bước tới nội dung

hậu đường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̰ʔw˨˩ ɗɨə̤ŋ˨˩hə̰w˨˨ ɗɨəŋ˧˧həw˨˩˨ ɗɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həw˨˨ ɗɨəŋ˧˧hə̰w˨˨ ɗɨəŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

hậu đường

  1. Nhà sau, nhà trong.
  2. Nơi vua nghỉ ngơi.


Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]