Bước tới nội dung

hậu vận

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̰ʔw˨˩ və̰ʔn˨˩hə̰w˨˨ jə̰ŋ˨˨həw˨˩˨ jəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həw˨˨ vən˨˨hə̰w˨˨ və̰n˨˨

Danh từ

[sửa]

hậu vận

  1. Số phận về phần sau cuộc đời con người.
    Đoán hậu vận.

Tham khảo

[sửa]