học ôn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ʔwk˨˩ on˧˧ha̰wk˨˨˧˥hawk˨˩˨˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hawk˨˨ on˧˥ha̰wk˨˨ on˧˥ha̰wk˨˨ on˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

học ôn

  1. Học lại những bài hay những điều đã học.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]