hổ khẩu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ho̰˧˩˧ xə̰w˧˩˧ | ho˧˩˨ kʰəw˧˩˨ | ho˨˩˦ kʰəw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ho˧˩ xəw˧˩ | ho̰ʔ˧˩ xə̰ʔw˧˩ |
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]hổ khẩu
- Miệng cọp.
- Kẽ giữa ngón tay cái và ngón tay trỏ.
Tham khảo
[sửa]- "hổ khẩu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)