Bước tới nội dung

hổ khẩu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰˧˩˧ xə̰w˧˩˧ho˧˩˨ kʰəw˧˩˨ho˨˩˦ kʰəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho˧˩ xəw˧˩ho̰ʔ˧˩ xə̰ʔw˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hổ khẩu

  1. Miệng cọp.
  2. Kẽ giữa ngón tay cáingón tay trỏ.

Tham khảo

[sửa]