Bước tới nội dung

hỗ giá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hoʔo˧˥ zaː˧˥ho˧˩˨ ja̰ː˩˧ho˨˩˦ jaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho̰˩˧ ɟaː˩˩ho˧˩ ɟaː˩˩ho̰˨˨ ɟa̰ː˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

hỗ giá

  1. Định giá hàng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]